Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wheat beer


noun
a general name for beers made from wheat by top fermentation;
usually very pale and cloudy and effervescent
Syn:
Weissbier, white beer
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
ale
Hyponyms:
Weizenbier, Weizenbock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.